敲丧钟 qiāo sāngzhōng

Từ hán việt: 【xao tang chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敲丧钟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xao tang chung). Ý nghĩa là: một hồi chuông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敲丧钟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敲丧钟 khi là Động từ

một hồi chuông

a knell

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲丧钟

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 敲门 qiāomén jiào 开门 kāimén

    - Anh ấy gõ cửa gọi cô ấy mở cửa.

  • - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • - 家里 jiālǐ 办丧 bànsàng 大家 dàjiā 心情沉重 xīnqíngchénzhòng

    - Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.

  • - 一架 yījià 自鸣钟 zìmíngzhōng

    - một cái đồng hồ báo giờ.

  • - 时钟 shízhōng 鸣响 míngxiǎng bào 午时 wǔshí 已至 yǐzhì

    - Đồng hồ reo báo trưa đã đến.

  • - 发出 fāchū 沮丧 jǔsàng de 叹息声 tànxīshēng

    - Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.

  • - 艾伯特 àibótè · zhōng cóng 艺校 yìxiào 辍学 chuòxué le

    - Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.

  • - rěn le 几分钟 jǐfēnzhōng

    - Chịu đựng mấy phút.

  • - 祖母 zǔmǔ 钟爱 zhōngài 小孙子 xiǎosūnzi

    - bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.

  • - 始终 shǐzhōng duì 妻子 qīzǐ 钟情 zhōngqíng

    - Anh ấy luôn chung tình với vợ.

  • - 钟声 zhōngshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 深沉 shēnchén 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.

  • - 凶事 xiōngshì ( 丧事 sāngshì )

    - việc tang ma; việc không may.

  • - 我们 wǒmen qiāo le 一顿饭 yīdùnfàn

    - Chúng tôi đãi anh ấy một bữa ăn.

  • - 丧葬费 sāngzàngfèi

    - mai táng phí.

  • - sàng le 健康 jiànkāng

    - Anh ấy mất đi sức khỏe.

  • - 玻璃 bōlí 敲碎 qiāosuì le

    - Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

  • - 钟刚 zhōnggāng qiāo guò 四点 sìdiǎn

    - Đồng hồ vừa điểm bốn giờ.

  • - 敲击 qiāojī zhe 那口 nàkǒu 金钟 jīnzhōng

    - Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.

  • - xiǎng 我们 wǒmen de 约会 yuēhuì 延后 yánhòu 15 分钟 fēnzhōng

    - Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敲丧钟

Hình ảnh minh họa cho từ 敲丧钟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敲丧钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao