数说 shǔ shuō

Từ hán việt: 【số thuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "数说" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (số thuyết). Ý nghĩa là: kể, trách móc; trách mắng, eo sèo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 数说 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 数说 khi là Động từ

kể

列举叙述

trách móc; trách mắng

责备

eo sèo

列举过失而指责, 泛指责备

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数说

  • - gēn 弟弟 dìdì 说谎 shuōhuǎng le

    - Bạn đã nói dối em trai anh ấy.

  • - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • - shén shén 什么 shénme 结结巴巴 jiējiēbābā 地说 dìshuō

    - "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 翻悔 fānhuǐ

    - đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.

  • - 数据 shùjù 说明 shuōmíng 经济 jīngjì 复苏 fùsū

    - Dữ liệu cho thấy kinh tế phục hồi.

  • - 说话 shuōhuà zuò shù 不作数 bùzuòshù

    - anh nói có giữ lời không?

  • - 说起 shuōqǐ 童年 tóngnián 趣事 qùshì jiù xiàng 沙滩 shātān shàng de 贝壳 bèiké duō de shù 过来 guòlái

    - nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.

  • - 姐儿 jiěér 里头 lǐtou 就数 jiùshù 最会 zuìhuì 说话 shuōhuà

    - trong ba chị em, cô ấy là người biết ăn nói nhất.

  • - 数据 shùjù 本身 běnshēn bìng 不能 bùnéng 说明 shuōmíng 一切 yīqiè

    - Số liệu không thể chứng tỏ được tất cả.

  • - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • - 这些 zhèxiē 统计数字 tǒngjìshùzì 说明 shuōmíng 不了 bùliǎo 什么 shénme 问题 wèntí

    - Những số liệu thống kê này không nói lên điều gì.

  • - shuō de 顶数 dǐngshù

    - anh ấy nói không hiệu nghiệm.

  • - 他望 tāwàng 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy trách bạn nói không giữ lời.

  • - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 耍赖皮 shuǎlàipí

    - Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian

  • - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • - 这个 zhègè shuō shì 数学家 shùxuéjiā

    - Bây giờ người này nói rằng anh ta là một nhà toán học

  • - shì shuō 数字化 shùzìhuà le

    - Ý bạn là chuyển sang kỹ thuật số.

  • - shuō 的话 dehuà 不能 bùnéng 反悔 fǎnhuǐ

    - Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 数说

Hình ảnh minh họa cho từ 数说

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao