数字分频 shùzì fēn pín

Từ hán việt: 【số tự phân tần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "数字分频" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (số tự phân tần). Ý nghĩa là: chia sẻ tần số kỹ thuật số.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 数字分频 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 数字分频 khi là Động từ

chia sẻ tần số kỹ thuật số

digital frequency sharing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字分频

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - de 分数 fēnshù shì 三分 sānfēn

    - Điểm số của anh ấy là ba điểm.

  • - 及格 jígé 分数 fēnshù shì liù 十分 shífēn

    - Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.

  • - de 分数 fēnshù shì 9.5 fēn

    - anh ấy được 9,5 điểm.

  • - 这个 zhègè 宝石 bǎoshí de 价格 jiàgé 十分 shífēn 昂贵 ángguì 简直 jiǎnzhí shì 天文数字 tiānwénshùzì

    - Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.

  • - 字数 zìshù 不拘 bùjū

    - số chữ không hạn chế

  • - zhè 一栏 yīlán de 数字 shùzì hái 没有 méiyǒu 核对 héduì

    - Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.

  • - 写下 xiěxià le 一列 yīliè 数字 shùzì

    - Anh ấy viết xuống một dãy số.

  • - 分数 fēnshù ràng 感到 gǎndào 灰心 huīxīn

    - Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.

  • - cóng 黑板 hēibǎn shàng le 那个 nàgè 数字 shùzì

    - Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.

  • - 形声字 xíngshēngzì zhàn 汉字 hànzì 总数 zǒngshù de 百分之七十 bǎifēnzhīqīshí 以上 yǐshàng

    - Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.

  • - 分数 fēnshù

    - phép tính phân số.

  • - de 分数 fēnshù hěn

    - Điểm số của anh ấy rất thấp.

  • - 分数 fēnshù 被扣 bèikòu le 一些 yīxiē

    - Điểm số bị trừ một chút.

  • - 学生 xuésheng de 分数 fēnshù zài liù 十分 shífēn 以下 yǐxià

    - Điểm của học sinh dưới 60.

  • - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • - 决策 juécè kàn 数据 shùjù de 分析 fēnxī

    - Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.

  • - zuò de běn 年度预算 niándùyùsuàn 数字 shùzì 十分 shífēn 准确 zhǔnquè

    - Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.

  • - 这个 zhègè 数字 shùzì yuē wèi 法国 fǎguó 总人口 zǒngrénkǒu de 三分之一 sānfēnzhīyī

    - Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 数字分频

Hình ảnh minh họa cho từ 数字分频

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字分频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao