Đọc nhanh: 数字信号 (số tự tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu kĩ thuật số.
Ý nghĩa của 数字信号 khi là Danh từ
✪ tín hiệu kĩ thuật số
digital signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字信号
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 这是 一家 老字号
- đấy là cửa hiệu lâu năm.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字信号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字信号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
号›
字›
数›