Đọc nhanh: 敞棚货车 (xưởng bằng hoá xa). Ý nghĩa là: Toa (xe) chở hàng không mui.
Ý nghĩa của 敞棚货车 khi là Danh từ
✪ Toa (xe) chở hàng không mui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敞棚货车
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 车 棚里 有 很多 车
- Có nhiều xe trong nhà để xe.
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 流动 售货 车
- xe bán hàng lưu động.
- 他 专门 开 货车
- Anh ấy chuyên lái xe tải.
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 这桥 傤 得 起 大 货车
- Cây cầu này có thể chịu được xe tải lớn.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 学校 的 车棚 很 干净
- Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.
- 这辆 车装 不满 货物
- Xe này chất không đầy hàng hóa.
- 我们 的 车棚 很大
- Nhà để xe của chúng tôi rất lớn.
- 社区 里 有 一个 车棚
- Trong khu dân cư có một nhà để xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敞棚货车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敞棚货车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敞›
棚›
货›
车›