Đọc nhanh: 教习 (giáo tập). Ý nghĩa là: giáo viên (cách gọi cũ); giáo tập.
Ý nghĩa của 教习 khi là Danh từ
✪ giáo viên (cách gọi cũ); giáo tập
教员的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教习
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 她 教练 孩子 们 学习 骑 自行车
- Cô ấy huấn luyện trẻ em học đi xe đạp.
- 教练 导 我 学习 游泳
- Huấn luyện viên hướng dẫn tôi học bơi.
- 她 不单 照顾 孩子 的 生活 , 还教 他们 学习
- cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.
- 老师 教导 我们 要 努力学习
- Giáo viên dạy chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 请教 我 学习 的 方法
- Hãy dạy tôi phương pháp học tập.
- 教师 激励 学生 努力学习
- Giáo viên khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.
- 她 向 一个 中国 教员 学习 英语
- Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.
- 我们 都 习惯 於 所 受 的 教养
- Chúng ta đều quen thuộc với giáo dục mà chúng ta nhận được.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 这是 一套 完整 的 学习 教材
- Đây là một bộ tài liệu học tập đầy đủ.
- 我 喜欢 在 教室 里 学习
- Tôi thích học bài ở trong phòng học.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
教›