Hán tự: 敕
Đọc nhanh: 敕 (sắc). Ý nghĩa là: sắc; sắc chỉ (của nhà vua). Ví dụ : - 敕命。 sắc mệnh.. - 敕封。 sắc phong.. - 敕撰。 sắc soạn.
Ý nghĩa của 敕 khi là Động từ
✪ sắc; sắc chỉ (của nhà vua)
皇帝的诏令
- 敕命
- sắc mệnh.
- 敕封
- sắc phong.
- 敕 撰
- sắc soạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敕
- 敕命
- sắc mệnh.
- 敕封
- sắc phong.
- 敕 撰
- sắc soạn.
Hình ảnh minh họa cho từ 敕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敕›