Đọc nhanh: 敕律 (sắc luật). Ý nghĩa là: Văn kiện của tổng thống trong chế độ cộng hoà, ấn định về việc gì, văn kiện này có giá trị như một đạo luật do quốc hội biểu quyết..
Ý nghĩa của 敕律 khi là Danh từ
✪ Văn kiện của tổng thống trong chế độ cộng hoà, ấn định về việc gì, văn kiện này có giá trị như một đạo luật do quốc hội biểu quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敕律
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 强求 一律
- Đòi hỏi giống nhau; đòi hỏi máy móc
- 敕命
- sắc mệnh.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 定律
- Định luật.
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
- 千篇一律
- Bài nào cũng giống bài nào.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 触犯 律条
- phạm luật.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 这些 人太 嚣张 , 不怕 法律
- Những người này quá lộng hành, không sợ pháp luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敕律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敕律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
敕›