Hán tự: 啻
Đọc nhanh: 啻 (thí). Ý nghĩa là: chỉ; đơn thuần; mới; vừa vặn. Ví dụ : - 不啻 。 không chỉ.. - 何啻 。 há chỉ.. - 奚啻 。 nào chỉ; há chỉ.
Ý nghĩa của 啻 khi là Phó từ
✪ chỉ; đơn thuần; mới; vừa vặn
但;只;仅
- 不啻
- không chỉ.
- 何啻
- há chỉ.
- 奚啻
- nào chỉ; há chỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啻
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 相去 不啻天渊
- xa nhau một trời một vực
- 不啻
- không chỉ.
- 何啻
- há chỉ.
- 奚啻
- nào chỉ; há chỉ.
- 工程 所 需 , 不啻 万金
- cái công trình cần, đâu phải chỉ tiền bạc
- 这些 藏书 对于 他 来说 不啻 拱壁
- đối với anh ấy mà nói, sưu tập những sách này không hẳn là báu vật.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啻›