Đọc nhanh: 敕谕 (sắc dụ). Ý nghĩa là: sắc dụ.
Ý nghĩa của 敕谕 khi là Danh từ
✪ sắc dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敕谕
- 敕命
- sắc mệnh.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 谕知
- nói cho biết
- 手谕
- ra hiệu cho biết bằng tay
- 明白 晓谕
- hiểu rõ lời hiểu dụ
- 敕封
- sắc phong.
- 面谕
- dặn dò trước mặt
- 老师 晓谕 我们 要 遵守纪律
- Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.
- 敕 撰
- sắc soạn.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敕谕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敕谕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敕›
谕›