Đọc nhanh: 敌阵 (địch trận). Ý nghĩa là: trận địa địch; trận địa của quân địch; vị trí quân địch. Ví dụ : - 冲入敌阵 xông vào trận địa địch
Ý nghĩa của 敌阵 khi là Danh từ
✪ trận địa địch; trận địa của quân địch; vị trí quân địch
敌人的阵地
- 冲入 敌阵
- xông vào trận địa địch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌阵
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 在 一阵 痛恨 的 狂乱 中 , 他 杀死 了 敌人
- Trong một cơn cuồng loạn đầy căm hận, anh ta đã giết chết kẻ thù.
- 冲入 敌阵
- xông vào trận địa địch
- 攻击 敌人 阵地
- Tiến công vào trận địa địch.
- 轰击 敌人 阵地
- oanh kích trận địa địch
- 占领 敌军 阵地
- chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
- 此阵 巧设 破 敌军
- Trận này được bố trí khéo léo để đánh bại quân địch.
- 向 敌军 阵地 开炮
- nã pháo vào trận địa bên địch.
- 夺取 敌人 的 阵地
- cướp trận địa của địch
- 攻打 敌人 的 阵地
- tấn công trận địa của địch.
- 大炮 摧毁 了 敌人 的 阵地
- đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.
- 我们 从 四面 迫近 敌军 阵地
- Chúng tôi tiếp cận trận địa quân địch từ bốn phía.
- 敌军 尸据 我方 阵地
- Quân địch chiếm giữ vị trí của chúng ta.
- 他们 计划 袭击 敌人 的 阵地
- Họ lên kế hoạch đột kích vị trí của kẻ thù.
- 成功 击破 了 敌方 阵营
- Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.
- 我们 突破 了 敌人 阵地
- Chúng tôi đã đột phá vị trí của địch.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敌阵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敌阵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敌›
阵›