Đọc nhanh: 放达 (phóng đạt). Ý nghĩa là: phóng khoáng; khoáng đạt; thả cửa; tha hồ. Ví dụ : - 纵酒放达 uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
Ý nghĩa của 放达 khi là Tính từ
✪ phóng khoáng; khoáng đạt; thả cửa; tha hồ
言行不受世俗礼法的拘束
- 纵酒 放 达
- uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 纵酒 放 达
- uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
- 你 放心 走 吧 , 我 一定 把 你 的话 转达 给 他
- anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
达›