Đọc nhanh: 放话 (phóng thoại). Ý nghĩa là: đưa ra đơn đặt hàng, cố ý làm rò rỉ thông tin nhất định, để lan truyền tin tức hoặc tin đồn.
Ý nghĩa của 放话 khi là Động từ
✪ đưa ra đơn đặt hàng
to give orders
✪ cố ý làm rò rỉ thông tin nhất định
to leak certain information intentionally
✪ để lan truyền tin tức hoặc tin đồn
to spread news or rumors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放话
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 打 完 电话 后 , 请 把 听筒 放 回 原位
- Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 别 听 他 的 放屁 话
- Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.
- 他 的话 都 是 放屁
- Những lời của anh ấy đều là nói xạo.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他 总是 放肆 地 说话
- Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.
- 她 一 说话 就让 人 放心
- Cô ấy nói chuyện khiến người khác yên tâm.
- 你 放心 走 吧 , 我 一定 把 你 的话 转达 给 他
- anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
话›