Đọc nhanh: 放小球 (phóng tiểu cầu). Ý nghĩa là: Bỏ nhỏ.
Ý nghĩa của 放小球 khi là Động từ
✪ Bỏ nhỏ
放小球是现代网球比赛中应该受到重视的打法之一,因为它有“突然袭击”的效果,应用相当广泛。放小球技术良好的选手能够从网球场的任何位置放出小球,有时候还能够使球旋转得很强烈,落地后不但不向前跳,还向后跳回网,从而起到防不胜防的目的,因此它是一种调动、干扰、牵制对方的有利武器,值得重视。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放小球
- 小孩 舞着 小球
- Đứa bé lắc quả bóng nhỏ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 月球 的 重力 比 地球 小
- Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 小明 抡 起 棒球棒
- Tiểu Minh vung gậy bóng chày.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 他 小心翼翼 地 放下 绠
- Anh ấy cẩn thận thả dây thừng xuống.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 当 我 给 我 儿子 一个 小 甜饼 时 , 他 心花怒放
- Khi tôi cho con trai tôi một chiếc bánh quy, nó sẽ rất vui mừng.
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 小 猫扑 球 , 玩得 开心
- Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.
- 小小 蜜蜂 多 忙碌 利用 良机 不 放松
- Ong nhỏ nhỏ bận rộn / Không lơ là trong việc tận dụng cơ hội tốt.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 小王 擅长 打篮球
- Tiểu Vương giỏi chơi bóng rổ.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放小球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放小球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
放›
球›