Đọc nhanh: 放射科 (phóng xạ khoa). Ý nghĩa là: Khoa phóng xạ.
Ý nghĩa của 放射科 khi là Danh từ
✪ Khoa phóng xạ
放射科是医院重要的辅助检查科室,在现代医院建设中,放射科是一个集检查、诊断、治疗于一体的科室,临床各科许多疾病都须通过放射科设备检查达到明确诊断和辅助诊断。放射科的设备一般有普通X线拍片机、计算机X线摄影系统(CR)、直接数字化X线摄影系统(DR)、计算机X线断层扫描(CT)、核磁共振(MRI)、数字减影血管造影系统(DSA)等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射科
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放射科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放射科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
放›
科›