改名换姓 gǎimíng huàn xìng

Từ hán việt: 【cải danh hoán tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "改名换姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cải danh hoán tính). Ý nghĩa là: thay tên đổi họ (tạo thân phận khác).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 改名换姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 改名换姓 khi là Động từ

thay tên đổi họ (tạo thân phận khác)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改名换姓

  • - xìng 名叫 míngjiào 如风 rúfēng

    - Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.

  • - 更改 gēnggǎi 名称 míngchēng

    - thay đổi tên gọi

  • - qǐng zài 这里 zhèlǐ 插入 chārù de 姓名 xìngmíng

    - Vui lòng điền tên của bạn vào đây.

  • - 先生 xiānsheng 贵姓 guìxìng 大名 dàmíng

    - Thưa ông, quý danh của ông là?

  • - 治山 zhìshān 治水 zhìshuǐ 改天换地 gǎitiānhuàndì

    - trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.

  • - zhè 香烟盒 xiāngyānhé 上刻 shàngkè zhù 姓名 xìngmíng de 首字母 shǒuzìmǔ

    - Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.

  • - 姓雄 xìngxióng 名伟 míngwěi

    - Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.

  • - 改换 gǎihuàn 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - thay đổi cách thức sinh hoạt

  • - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - thay đổi triều đại

  • - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - Thay đổi triều đại.

  • - 通报 tōngbào 各自 gèzì de 姓名 xìngmíng

    - Nói họ tên của mỗi cá nhân.

  • - 姓名 xìngmíng

    - Anh ấy họ Danh.

  • - 指名道姓 zhǐmíngdàoxìng ( 直接 zhíjiē 说出 shuōchū 姓名 xìngmíng )

    - Tự xưng tên họ.

  • - 更名改姓 gēngmínggǎixìng

    - thay tên đổi họ

  • - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 改天换地 gǎitiānhuàndì de 政治 zhèngzhì 斗争 dòuzhēng

    - đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān shì 根据 gēnjù 同名 tóngmíng 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān de

    - bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng shì 根据 gēnjù 同名 tóngmíng 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān de

    - Bộ phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng shì yóu 同名 tóngmíng 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān 摄制 shèzhì de

    - bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.

  • - de 姓名 xìngmíng hěn 特别 tèbié

    - Tên của anh ấy rất đặc biệt.

  • - qǐng 告诉 gàosù de 姓名 xìngmíng

    - Xin hãy cho tôi biết họ tên của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 改名换姓

Hình ảnh minh họa cho từ 改名换姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改名换姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao