Đọc nhanh: 改名换姓 (cải danh hoán tính). Ý nghĩa là: thay tên đổi họ (tạo thân phận khác).
Ý nghĩa của 改名换姓 khi là Động từ
✪ thay tên đổi họ (tạo thân phận khác)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改名换姓
- 他 姓 如 , 名叫 如风
- Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.
- 更改 名称
- thay đổi tên gọi
- 请 在 这里 插入 你 的 姓名
- Vui lòng điền tên của bạn vào đây.
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 治山 治水 , 改天换地
- trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 他 姓雄 , 名伟
- Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 通报 各自 的 姓名
- Nói họ tên của mỗi cá nhân.
- 他 姓名
- Anh ấy họ Danh.
- 指名道姓 ( 直接 说出 姓名 )
- Tự xưng tên họ.
- 更名改姓
- thay tên đổi họ
- 这是 一场 改天换地 的 政治 斗争
- đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
- 这部 影片 是 根据 同名 小说 改编 的
- bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
- 这部 电影 是 根据 同名 小说 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên.
- 这部 电影 是 由 同名 小说 改编 摄制 的
- bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.
- 他 的 姓名 很 特别
- Tên của anh ấy rất đặc biệt.
- 请 告诉 我 你 的 姓名
- Xin hãy cho tôi biết họ tên của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改名换姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改名换姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
姓›
换›
改›