Đọc nhanh: 支公司 (chi công ti). Ý nghĩa là: chi nhánh, công ty con.
Ý nghĩa của 支公司 khi là Danh từ
✪ chi nhánh
branch
✪ công ty con
subsidiary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支公司
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 公司 支付 了 佣金
- Công ty đã trả hoa hồng.
- 公司 将 支付 这笔 款项
- Công ty sẽ thanh toán số tiền này.
- 公司 支出 了 一大笔钱
- Công ty đã chi ra một khoản tiền lớn.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 公司 业务 有 不同 分支
- Kinh doanh của công ty có các chi nhánh khác nhau.
- 公司 的 开支 大大减少
- Chi phí của công ty đã giảm đáng kể.
- 他 尽力 为 公司 节省开支
- Anh ấy dốc sức tiết kiệm chi phí cho công ty.
- 目前 公司 难以 支撑 下去
- Trước mắt, công ty khó có thể duy trì tiếp.
- 她 支撑 着 公司 的 运作
- Cô ấy chèo chống vận hành của công ty.
- 今年 , 公司 的 收支 相当
- Doanh thu và chi phí của công ty năm nay ngang nhau.
- 公司 支出 了 很多 钱
- Công ty đã chi ra nhiều tiền.
- 他 收到 了 公司 的 一张 支票
- Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
支›