Đọc nhanh: 支会 (chi hội). Ý nghĩa là: chi hội.
Ý nghĩa của 支会 khi là Danh từ
✪ chi hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支会
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 我们 会 给予 充分 的 支持
- Chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ sự hỗ trợ.
- 无论如何 , 我 都 会 支持 你
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.
- 背叛 人民 会 失去 支持
- Phản bội nhân dân sẽ mất đi sự ủng hộ.
- 她 不会 支付 任何 额外 费用
- Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 通常 他们 都 会 支持 我 的
- Thông thường họ đều ủng hộ tôi.
- 我们 会 充分 支持 你
- Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn hết sức.
- 这个 月 的 支出 会 达到 一万元
- Chi tiêu tháng này tổng cộng đạt 10000 nhân dân tệ.
- 我会 竭尽全力 支持 你
- Tôi sẽ dốc hết sức ủng hộ bạn.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
- 我 竟然 会爱上 佩林 的 支持者
- Tôi đã yêu một người ủng hộ Palin.
- 我会 一直 支持 你 的 决定
- Tôi sẽ luôn ủng hộ quyết định của bạn.
- 如是 , 我会 支持 你 的 决定
- Như vậy, tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
支›