Đọc nhanh: 攘袂 (nhương duệ). Ý nghĩa là: hành động với một cái lắc tay kiên quyết.
Ý nghĩa của 攘袂 khi là Động từ
✪ hành động với một cái lắc tay kiên quyết
to rise to action with a determined shake of the arms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘袂
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 联袂而至
- dắt tay nhau đến.
- 联袂 而往
- kéo tay áo nhau cùng đi.
- 联袂 而往
- nắm tay nhau cùng đi.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
- 奋袂而起
- xắn tay áo lên
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攘袂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攘袂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攘›
袂›