Đọc nhanh: 攘诟 (nhương cấu). Ý nghĩa là: để xóa bỏ sự ô nhục của bản thân.
Ý nghĩa của 攘诟 khi là Tính từ
✪ để xóa bỏ sự ô nhục của bản thân
to clear oneself of dishonor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘诟
- 诟病
- chỉ trích
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 攘夺 政权
- cướp chính quyền.
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 攘夺
- cướp giật.
- 干戈扰攘
- chiến tranh hỗn loạn.
- 攘外 ( 抵御 外患 )
- chống ngoại xâm.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攘诟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攘诟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攘›
诟›