攘诟 rǎng gòu

Từ hán việt: 【nhương cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "攘诟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhương cấu). Ý nghĩa là: để xóa bỏ sự ô nhục của bản thân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 攘诟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 攘诟 khi là Tính từ

để xóa bỏ sự ô nhục của bản thân

to clear oneself of dishonor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攘诟

  • - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

  • - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

  • - 攘臂 rǎngbì 高呼 gāohū

    - xắn tay áo hô to.

  • - 攘除 rǎngchú

    - bài trừ.

  • - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • - 攘夺 rǎngduó 政权 zhèngquán

    - cướp chính quyền.

  • - 攘臂 rǎngbì

    - xắn tay áo.

  • - 攘夺 rǎngduó

    - cướp giật.

  • - 干戈扰攘 gāngērǎorǎng

    - chiến tranh hỗn loạn.

  • - 攘外 rǎngwài ( 抵御 dǐyù 外患 wàihuàn )

    - chống ngoại xâm.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 攘诟

Hình ảnh minh họa cho từ 攘诟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攘诟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+17 nét)
    • Pinyin: Níng , Ráng , Rǎng , Ràng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRV (手卜口女)
    • Bảng mã:U+6518
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丶フノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHMR (戈女竹一口)
    • Bảng mã:U+8BDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp