Đọc nhanh: 擦亮用剂 (sát lượng dụng tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm sáng bóng (chất làm bóng).
Ý nghĩa của 擦亮用剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm làm sáng bóng (chất làm bóng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦亮用剂
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 我要 擦亮眼睛
- Tôi phải chà cho sáng mắt ra.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 战士 把 枪支 擦 得 精光 发亮
- các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 经常 用 冷水 擦身 可以 抵御 风寒
- thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 擦亮用剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦亮用剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
剂›
擦›
用›