Đọc nhanh: 操作人 (thao tá nhân). Ý nghĩa là: người vận hành (máy móc).
Ý nghĩa của 操作人 khi là Danh từ
✪ người vận hành (máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作人
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 她 利用 人 脉 找到 了 工作
- Cô ấy dùng mối quan hệ để tìm việc.
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 令人作呕
- khiến người khác buồn nôn.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 工人 师傅 在 工作
- Thợ cả công nhân đang làm việc.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 工人 们 都 衣着 工作服
- Các công nhân đều mặc đồng phục công việc.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操作人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操作人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
作›
操›