Đọc nhanh: 摩西律法 (ma tây luật pháp). Ý nghĩa là: luật của Môi-se.
Ý nghĩa của 摩西律法 khi là Danh từ
✪ luật của Môi-se
law of Moses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩西律法
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 法西斯 强盗
- bọn giặc phát xít Đức.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 我们 要 遵守 法律
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 我们 必须 遵守 律法
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩西律法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩西律法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
摩›
法›
西›