Đọc nhanh: 摩西五经 (ma tây ngũ kinh). Ý nghĩa là: Ngũ kinh, năm sách của Môi-se trong Cựu ước.
Ý nghĩa của 摩西五经 khi là Danh từ
✪ Ngũ kinh
the Pentateuch
✪ năm sách của Môi-se trong Cựu ước
the five books of Moses in the Old Testament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩西五经
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 我们 经过 了 五个 里程碑
- Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.
- 西瓜 已经 熟 了
- Dưa hấu đã chín rồi.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 他 搜集 以前 的 作品 , 编成 了 所谓 的 五经
- Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.
- 他 已经 奄奄一息 , 不久 就 归 西天 了
- Anh ta chỉ còn một hơi tàn, không bao lâu nữa sẽ đi tây thiên rồi.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
- 铁杵磨成针 , 经过 五年 的 刻苦 学习 , 他 熟练地 掌握 了 英语
- Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩西五经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩西五经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
摩›
经›
西›