Đọc nhanh: 摩的 (ma đích). Ý nghĩa là: viết tắt cho 摩托車的士 | 摩托车的士, xe ôm.
Ý nghĩa của 摩的 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 摩托車的士 | 摩托车的士
abbr. for 摩托車的士|摩托车的士 [mó tuō chē dī shì]
✪ xe ôm
motorcycle taxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩的
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 这 是 我 的 摩托
- Đây là mô-tơ của tôi.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 我摩着 小猫 的 头
- Tôi vuốt nhẹ đầu mèo con.
- 轻轻 摩着 他 的 手
- Nhẹ nhàng xoa tay anh ấy.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
- 他 在 按摩 他 的 领部
- Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.
- 我摩着 桌上 的 纸张
- Tôi vuốt nhẹ tờ giấy trên bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摩›
的›