摈黜 bìn chù

Từ hán việt: 【bấn truất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摈黜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bấn truất). Ý nghĩa là: cách chức đuổi đi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摈黜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摈黜 khi là Động từ

cách chức đuổi đi

斥退废黜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈黜

  • - 摈而不用 bìnérbùyòng

    - vứt không dùng

  • - 总理 zǒnglǐ bèi 总统 zǒngtǒng 废黜 fèichù le

    - Thủ tướng bị tổng thống phế truất.

  • - 罢黜 bàchù

    - bãi miễn.

  • - 罢黜百家 bàchùbǎijiā 独尊 dúzūn 儒术 rúshù

    - gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.

  • - chù 退 tuì

    - truất về.

  • - 企图 qǐtú 废黜 fèichù 国王 guówáng

    - Anh ta ý đồ phế truất Vua.

  • - 皇帝 huángdì 废黜 fèichù le 太子 tàizǐ

    - Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.

  • - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 陆军 lùjūn 废黜 fèichù le

    - Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 军队 jūnduì 废黜 fèichù le

    - Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • - bìn zhū 门外 ménwài

    - quẳng ra ngoài cửa

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摈黜

Hình ảnh minh họa cho từ 摈黜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摈黜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bấn , Thấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJOC (手十人金)
    • Bảng mã:U+6448
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Truất
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFUU (田火山山)
    • Bảng mã:U+9EDC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình