Hán tự: 摈
Đọc nhanh: 摈 (bấn.tấn.thấn). Ý nghĩa là: vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng. Ví dụ : - 摈诸门外。 quẳng ra ngoài cửa. - 摈而不用。 vứt không dùng
Ý nghĩa của 摈 khi là Từ điển
✪ vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng
抛弃;排除
- 摈 诸 门外
- quẳng ra ngoài cửa
- 摈而不用
- vứt không dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈
- 摈而不用
- vứt không dùng
- 摈 诸 门外
- quẳng ra ngoài cửa
Hình ảnh minh họa cho từ 摈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摈›