Đọc nhanh: 摆威风 (bài uy phong). Ý nghĩa là: ra oai (làm bộ tịch để người khác kính sợ).
Ý nghĩa của 摆威风 khi là Động từ
✪ ra oai (làm bộ tịch để người khác kính sợ)
指摆出令人敬畏的架势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆威风
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 威风凛凛
- uy phong lẫm liệt.
- 威风凛凛
- oai phong lẫm liệt
- 他 很 有 威风
- Anh ấy rất có uy thế.
- 他 的 威风 受挫
- Uy phong của anh ấy bị sụt giảm.
- 这 骏马 真 威风
- Con ngựa này trông thật là oai phong.
- 她 喜欢 逞威风
- Cô ấy thích thể hiện uy phong.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 穿 上 军装 显得 很 威风
- mặc bộ quân phục trông rất oai phong
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 蒲草 随风 摆
- Cây cỏ nến đung đưa theo gió.
- 树枝 儿 迎风 摆动
- Cành cây đong đưa trong gió
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 老树 的 树叶 在 夜风 中 轻轻 摆动
- Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆威风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆威风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm威›
摆›
风›