摆威风 bǎi wēifēng

Từ hán việt: 【bài uy phong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摆威风" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bài uy phong). Ý nghĩa là: ra oai (làm bộ tịch để người khác kính sợ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摆威风 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摆威风 khi là Động từ

ra oai (làm bộ tịch để người khác kính sợ)

指摆出令人敬畏的架势

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆威风

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - zhè shì gěi 威尔逊 wēiěrxùn de

    - Cái này dành cho Wilson.

  • - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • - 威风凛凛 wēifēnglǐnlǐn

    - uy phong lẫm liệt.

  • - 威风凛凛 wēifēnglǐnlǐn

    - oai phong lẫm liệt

  • - hěn yǒu 威风 wēifēng

    - Anh ấy rất có uy thế.

  • - de 威风 wēifēng 受挫 shòucuò

    - Uy phong của anh ấy bị sụt giảm.

  • - zhè 骏马 jùnmǎ zhēn 威风 wēifēng

    - Con ngựa này trông thật là oai phong.

  • - 喜欢 xǐhuan 逞威风 chěngwēifēng

    - Cô ấy thích thể hiện uy phong.

  • - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • - 穿 chuān shàng 军装 jūnzhuāng 显得 xiǎnde hěn 威风 wēifēng

    - mặc bộ quân phục trông rất oai phong

  • - 高大 gāodà de 灰马 huīmǎ 样子 yàngzi hěn 威风 wēifēng

    - Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.

  • - 喜欢 xǐhuan duì 下级职员 xiàjízhíyuán 逞威风 chěngwēifēng

    - Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.

  • - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • - 蒲草 púcǎo 随风 suífēng bǎi

    - Cây cỏ nến đung đưa theo gió.

  • - 树枝 shùzhī ér 迎风 yíngfēng 摆动 bǎidòng

    - Cành cây đong đưa trong gió

  • - 风起 fēngqǐ 浪涌 làngyǒng 船身 chuánshēn 摆荡 bǎidàng

    - gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư

  • - 老树 lǎoshù de 树叶 shùyè zài 夜风 yèfēng zhōng 轻轻 qīngqīng 摆动 bǎidòng

    - Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摆威风

Hình ảnh minh họa cho từ 摆威风

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆威风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao