Đọc nhanh: 摄象头 (nhiếp tượng đầu). Ý nghĩa là: Webcam.
Ý nghĩa của 摄象头 khi là Danh từ
✪ Webcam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄象头
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 大象 的 头 很大
- Đầu của con voi rất to.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 清晰
- Ống kính này chụp rất rõ nét.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 艺术
- Cảnh quay này rất nghệ thuật.
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 空洞 抽象 的 调头 必须 少唱
- những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 银行 设置 了 很多 摄像头
- Ngân hàng lắp đặt nhiều camera.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
- 外界 的 事物 作用 于 我们 的 感觉器官 , 在 我们 的 头脑 中 形成 形象
- sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摄象头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摄象头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
摄›
象›