Đọc nhanh: 摄氏 (nhiếp thị). Ý nghĩa là: Xen-si-uyt, độ C. Ví dụ : - 摄氏温度计。 Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
Ý nghĩa của 摄氏 khi là Danh từ
✪ Xen-si-uyt, độ C
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 摄入 过多 的 糖 不好
- Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 摄取 氧气
- Hấp thu ô-xy.
- 摄取 食物
- hấp thu thức ăn.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
- 我要 你 带 那位 摄影家 朋友 过去
- Tôi muốn bạn đưa người bạn nhiếp ảnh gia của chúng tôi đến đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摄氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摄氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摄›
氏›