摄氏 shèshì

Từ hán việt: 【nhiếp thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摄氏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiếp thị). Ý nghĩa là: Xen-si-uyt, độ C. Ví dụ : - 。 Nhiệt kế Xen-xi-uýt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摄氏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摄氏 khi là Danh từ

Xen-si-uyt, độ C

Ví dụ:
  • - 摄氏 shèshì 温度计 wēndùjì

    - Nhiệt kế Xen-xi-uýt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄氏

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 树根 shùgēn shè 水分 shuǐfèn

    - Rễ cây hấp thụ nước.

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • - 摄影 shèyǐng shì de 爱好 àihào 之一 zhīyī

    - Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.

  • - 植物 zhíwù shè 养分 yǎngfèn

    - Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.

  • - 摄像 shèxiàng 过程 guòchéng 中要 zhōngyào 注意 zhùyì 光线 guāngxiàn

    - Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.

  • - shuǐ 结成 jiéchéng bīng de 温度 wēndù shì 32 华氏度 huáshìdù ( 32 ) huò 零摄氏度 língshèshìdù 0

    - Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).

  • - 摄取 shèqǔ 几个 jǐgè 镜头 jìngtóu

    - chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.

  • - 摄入 shèrù 过多 guòduō de táng 不好 bùhǎo

    - Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.

  • - 摄影 shèyǐng 入门 rùmén

    - Sách hướng dẫn chụp ảnh.

  • - 摄取 shèqǔ 氧气 yǎngqì

    - Hấp thu ô-xy.

  • - 摄取 shèqǔ 食物 shíwù

    - hấp thu thức ăn.

  • - 摄影棚 shèyǐngpéng nèi 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng zhí 晃眼 huǎngyǎn

    - trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.

  • - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 食物 shíwù 摄取 shèqǔ 蛋白质 dànbáizhì

    - Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.

  • - 摄氏 shèshì 温度计 wēndùjì

    - Nhiệt kế Xen-xi-uýt.

  • - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • - 水银 shuǐyín 温度计 wēndùjì 停留 tíngliú zài 摄氏 shèshì 35 左右 zuǒyòu

    - Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.

  • - 我要 wǒyào dài 那位 nàwèi 摄影家 shèyǐngjiā 朋友 péngyou 过去 guòqù

    - Tôi muốn bạn đưa người bạn nhiếp ảnh gia của chúng tôi đến đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摄氏

Hình ảnh minh họa cho từ 摄氏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摄氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao