Hán tự: 搽
Đọc nhanh: 搽 (trà). Ý nghĩa là: xoa; bôi; thoa; đánh (phấn, dầu); giồi. Ví dụ : - 搽 粉。 đánh phấn.. - 搽 油。 xoa dầu.. - 搽 雪花膏。 thoa kem.
Ý nghĩa của 搽 khi là Động từ
✪ xoa; bôi; thoa; đánh (phấn, dầu); giồi
用粉末、油类等涂 (在脸上或手上等)
- 搽 粉
- đánh phấn.
- 搽 油
- xoa dầu.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搽
- 搽 油
- xoa dầu.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
- 搽 粉
- đánh phấn.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
Hình ảnh minh họa cho từ 搽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搽›