Đọc nhanh: 搜狐 (sưu hồ). Ý nghĩa là: Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 搜狐 khi là Danh từ
✪ Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc
Sohu, Chinese web portal and online media company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜狐
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 他 狐假虎威 欺侮 人
- Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.
- 令狐 是 古 地名
- Linh Hồ là địa danh cổ.
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 满腹狐疑
- đầy hoài nghi
- 狐疑不决
- hoài nghi không quyết; chần chừ.
- 狐狸 崽 跟着 母亲
- Con cáo con đi theo mẹ.
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 山西 有个 令狐 之地
- Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜狐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜狐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搜›
狐›