搜狐 sōuhú

Từ hán việt: 【sưu hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搜狐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưu hồ). Ý nghĩa là: Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搜狐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搜狐 khi là Danh từ

Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc

Sohu, Chinese web portal and online media company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜狐

  • - 搜罗 sōuluó 人才 réncái

    - chiêu nạp nhân tài.

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - sōu 关键词 guānjiàncí

    - Từ khóa tìm kiếm nóng

  • - 搜索 sōusuǒ

    - lục soát.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 搜索 sōusuǒ 空域 kōngyù

    - lục soát không phận.

  • - 搜索 sōusuǒ 残敌 cándí

    - Lùng tìm tàn quân địch.

  • - 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺侮 qīwǔ rén

    - Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.

  • - 令狐 línghú shì 地名 dìmíng

    - Linh Hồ là địa danh cổ.

  • - 狐狸 húli de 尾巴 wěibā 很长 hěnzhǎng

    - Đuôi của con cáo rất dài.

  • - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • - 不要脸 búyàoliǎn de 老狐狸 lǎohúli

    - Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!

  • - 山西 shānxī 有个 yǒugè 令狐 línghú 之地 zhīdì

    - Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 搜集 sōují 证据 zhèngjù

    - Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搜狐

Hình ảnh minh họa cho từ 搜狐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜狐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao