Đọc nhanh: 援藏 (viện tàng). Ý nghĩa là: ủng hộ Tây Tạng, để hỗ trợ Tây Tạng, để ủng hộ nền độc lập của Tây Tạng.
Ý nghĩa của 援藏 khi là Động từ
✪ ủng hộ Tây Tạng
pro-Tibet
✪ để hỗ trợ Tây Tạng
to support Tibet
✪ để ủng hộ nền độc lập của Tây Tạng
to support Tibetan independence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援藏
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 堵截 增援 的 敌军
- chặn đứng quân địch tăng viện.
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 援藏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 援藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm援›
藏›