Đọc nhanh: 提神醒脑 (đề thần tỉnh não). Ý nghĩa là: giằng, tiếp thêm sinh lực, để làm mới và đầu óc tỉnh táo (thành ngữ).
Ý nghĩa của 提神醒脑 khi là Động từ
✪ giằng
bracing
✪ tiếp thêm sinh lực
invigorating
✪ để làm mới và đầu óc tỉnh táo (thành ngữ)
to refresh and clear the mind (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提神醒脑
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 提起 精神
- hăm hở tinh thần
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
- 铃声 提醒 我 上课 了
- Tiếng chuông nhắc tôi đến giờ học.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 早晨 起来 , 头脑 特别 清醒
- Buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 浓茶 能 提神
- trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
- 要 提倡 因陋就简 、 少 花钱 多 办事 的 精神
- phải đề xướng tinh thần liệu cơm gắp mắm, tiêu tiền ít mà làm được nhiều việc.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 妈妈 提醒 我 别忘了 带 雨伞
- Mẹ nhắc tôi đừng quên mang theo ô.
- 多亏 你 提醒 , 我 才 没 忘
- May có bạn nhắc, tôi mới không quên.
- 多亏 你 提醒 , 我 才 不 忘 买药
- May mà bạn nhắc, tôi mới không quên mua thuốc.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 幸亏 他 提醒 , 要不然 我 忘 了
- May là anh ấy nhắc, nếu không tôi quên mất.
- 幸亏 你 提醒 我 , 不然 我 就 忘 了
- May mà bạn nhắc nhở, nếu không thì tôi đã quên mất.
- 闹钟 提醒 我该 起床 了
- Báo thức nhắc tôi nên thức dậy rồi.
- 这家 公司 提倡 创新 精神
- Công ty này khuyến khích tinh thần đổi mới
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 咖啡 能 提神醒脑
- Cà phê có thể giúp tỉnh táo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提神醒脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提神醒脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
神›
脑›
醒›