Đọc nhanh: 提学御史 (đề học ngự sử). Ý nghĩa là: giám đốc giáo dục (chức danh chính thức).
Ý nghĩa của 提学御史 khi là Danh từ
✪ giám đốc giáo dục (chức danh chính thức)
superintendent of education (formal title)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提学御史
- 史学家
- nhà sử học
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 史学 通论
- sử học thông luận
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 很 遗憾 你 的 历史学 得 不怎么样
- Thật xấu hổ khi bạn không có một giáo viên lịch sử tốt hơn.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 这 本书 是 文学史 上 的 佳构
- Cuốn sách này là một tác phẩm xuất sắc trong lịch sử văn học.
- 御用学者
- lũ học giả tay sai
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 学习 效率 提高 了
- Hiệu suất học tập tăng lên rồi.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 历史 学科 需要 记忆
- Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提学御史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提学御史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
学›
御›
提›