Đọc nhanh: 提学 (đề học). Ý nghĩa là: đề học.
Ý nghĩa của 提学 khi là Tính từ
✪ đề học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提学
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 学习 效率 提高 了
- Hiệu suất học tập tăng lên rồi.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 学费 提高 了 很多
- Học phí đã tăng rất nhiều.
- 学校 为 他 提供 了 生活 补偿
- Nhà trường đã đưa cho anh ấy khoản bồi thường sinh hoạt.
- 学校 提高 了 教学质量
- Trường học đã nâng cao chất lượng giảng dạy.
- 学校 给 学生 提供方便
- Trường học cung cấp sự thuận tiện cho học sinh.
- 学习 复盘 可以 提高 技术
- Học cách phân tích lại có thể nâng cao kỹ thuật.
- 经过 学习 , 大家 的 觉悟 都 提高 了
- qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
- 老师 鼓励 学生 提出 问题
- Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.
- 学习 有 了 转机 , 成绩 提高
- Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
提›