Đọc nhanh: 控制管 (khống chế quản). Ý nghĩa là: đèn điều khiển.
Ý nghĩa của 控制管 khi là Danh từ
✪ đèn điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控制管
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 管制 灯火
- quản lý chặt đèn đuốc.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 火势 已 得到 控制
- lửa đã bị khống chế.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 自动控制
- điều khiển tự động
- 瓣膜 控制 着 血流
- Van điều khiển lưu lượng máu.
- 交通管制
- quản chế giao thông
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 控制管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 控制管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
控›
管›