Đọc nhanh: 接触点 (tiếp xúc điểm). Ý nghĩa là: Điểm tiếp xúc, tiếp điểm.
Ý nghĩa của 接触点 khi là Danh từ
✪ Điểm tiếp xúc, tiếp điểm
消费者接触品牌的面有很多层次,每一个层次的体验都会有所不同,要让这些不同变成一种核心利益的共同感受,就是品牌接触点管理的中心内容。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接触点
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 抱歉 有点 拖堂 了 , 我们 下次 会 接着 这里 讲
- Xin lỗi cả lớp thầy dạy quá giờ rồi, tiết sau chúng ta sẽ giảng tiếp từ phần này.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 你 小心 点儿 , 别 触电 !
- Con cẩn thận chút, đừng để điện giật!
- 我 跟 小王 有 几次 接触
- Tôi tiếp xúc với Tiểu Vương vài lần.
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 士兵 们 接触 到 敌军
- Những người lính đã chạm trán quân địch.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 我 没 接触 过 这个 人
- Tôi chưa từng tiếp xúc với người này.
- 我 跟 他 从来 没有 过 接触
- Tôi chưa từng tiếp xúc với anh ta.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 我们 在 车臣 与 他 接触 过
- Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 我 接近 11 点才 离开 公司
- Tôi gần 11h mới rời khỏi công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接触点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接触点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
点›
触›