Đọc nhanh: 接收机 (tiếp thu cơ). Ý nghĩa là: TV hoặc máy thu thanh, người nhận, máy thu.
Ý nghĩa của 接收机 khi là Danh từ
✪ TV hoặc máy thu thanh
TV or radio receiver
✪ người nhận
receiver
✪ máy thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接收机
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 收音机
- máy thu thanh.
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 这个 收音机 让 他 摆划 好 了
- máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
- 谢谢 你 来 机场 接 我
- Cảm ơn bạn đến sân bay để đón tôi.
- 接收 来稿
- nhận bản thảo.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 接收 新会员
- tiếp nhận hội viên mới.
- 她 准时 赶到 机场 接 我
- Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ để đón tôi.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 注意 收听 登机 广播 通知
- Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.
- 收获 已 接近 季终
- Thu hoạch đã gần đến cuối mùa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接收机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接收机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
收›
机›