Đọc nhanh: 接待站 (tiếp đãi trạm). Ý nghĩa là: trạm tiếp đón (công nhân hoặc tân binh).
Ý nghĩa của 接待站 khi là Danh từ
✪ trạm tiếp đón (công nhân hoặc tân binh)
人们 (如农业工人或新兵) 集中和进行初步分类的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接待站
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 接待室
- Phòng tiếp khách; phòng khách.
- 待人接物
- đối xử với người khác; việc cư xử.
- 接待 来宾
- tiếp đón khách.
- 接待 来宾
- Tiếp đãi khách; tiếp khách.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 我 在 车站 等待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt ở trạm xe.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 接待 来宾 的 规格 很 高
- yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
- 他 待人接物 很 有 礼貌
- Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 待人接物 有些 拘板
- đối đãi có phần dè dặt.
- 明年 将 有 一个 技术 舱 与 航天站 对接
- Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.
- 他们 在 各个方面 都 受到 了 隆重 接待
- Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.
- 我们 去 车站 迎接 客人
- Chúng tôi đến ga để đón khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接待站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接待站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
接›
站›