Đọc nhanh: 探险家 (tham hiểm gia). Ý nghĩa là: Nhà thám hiểm.
Ý nghĩa của 探险家 khi là Danh từ
✪ Nhà thám hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探险家
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 探险队
- đội thám hiểm
- 到 南极 去 探险
- đi thám hiểm Nam Cực
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 别 把 脑袋 探出去 , 危险 !
- Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!
- 那家伙 为 人 很险
- Người đó tính cách rất độc ác.
- 阴险 狠毒 的 家伙
- tên nham hiểm độc ác
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 她 向 家庭主妇 推销 优惠 的 保险
- Cô tiếp thị bảo hiểm giảm giá cho các bà nội trợ.
- 勘探队 在 老乡 家里 借宿 了 一夜
- đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
- 这 不仅仅 是 一次 探险
- Đây không chỉ là cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
- 这次 探险 因 计划 不周 和 导航 不利 而 失败
- Cuộc thám hiểm lần này do kế hoạch không ổn và hướng dẫn không tốt nên thất bại.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 科学家 们 探索 新型 能源
- Các nhà khoa học đang tìm kiếm nguồn năng lượng mới.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 探险队 担心 会 遇到 生番
- Đội thám hiểm lo sợ sẽ gặp phải bộ lạc thổ dân.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
- 探险家 幸运地 发现 的 遗迹
- Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探险家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探险家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
探›
险›