探戈舞 tàngē wǔ

Từ hán việt: 【tham qua vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探戈舞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham qua vũ). Ý nghĩa là: Điệu tango.

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探戈舞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探戈舞 khi là Danh từ

Điệu tango

《探戈舞》图文并茂,实用性强,分为球类运动、体操健身运动、传统武术、冰雪运动、水上运动、体育舞蹈、休闲运动、格斗运动、民间体育活动和极限运动等10大类项目,计100分册。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探戈舞

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - 彩蝶飞舞 cǎidiéfēiwǔ

    - những con bướm đầy màu sắc bay lượn.

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 妹妹 mèimei 擅长 shàncháng 跳舞 tiàowǔ

    - Em gái tôi giỏi nhảy múa.

  • - 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - nhảy múa vòng quanh.

  • - 孤独 gūdú dǎo 等待 děngdài rén 探索 tànsuǒ

    - Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.

  • - dòng 兵戈 bīnggē

    - không dùng đến chiến tranh; không động binh qua

  • - 兵戈 bīnggē 四起 sìqǐ

    - khắp nơi nổi can qua

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - 歌舞团 gēwǔtuán

    - đoàn ca múa

  • - 表演 biǎoyǎn 歌舞 gēwǔ

    - biểu diễn ca múa

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - 探求 tànqiú 学问 xuéwèn

    - tìm tòi kiến thức

  • - 探求真理 tànqiúzhēnlǐ

    - tìm kiếm chân lý

  • - 医生 yīshēng zài 探伤 tànshāng

    - Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.

  • - shì 一個 yīgè hěn hǎo de 舞者 wǔzhě

    - Cô ấy là một vũ công giỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探戈舞

Hình ảnh minh họa cho từ 探戈舞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探戈舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao