Đọc nhanh: 探戈舞 (tham qua vũ). Ý nghĩa là: Điệu tango.
Ý nghĩa của 探戈舞 khi là Danh từ
✪ Điệu tango
《探戈舞》图文并茂,实用性强,分为球类运动、体操健身运动、传统武术、冰雪运动、水上运动、体育舞蹈、休闲运动、格斗运动、民间体育活动和极限运动等10大类项目,计100分册。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探戈舞
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 兵戈 四起
- khắp nơi nổi can qua
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 她 是 一個 很 好 的 舞者
- Cô ấy là một vũ công giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探戈舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探戈舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戈›
探›
舞›