Đọc nhanh: 探向机 (tham hướng cơ). Ý nghĩa là: máy dò hướng.
Ý nghĩa của 探向机 khi là Danh từ
✪ máy dò hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探向机
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 他 不时 向 窗外 探望
- Anh ấy chốc chốc nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 她 在 机场 向 家人 辞行
- Cô ấy tạm biệt gia đình tại sân bay.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 再 向前 探 一点 你 就 能 抓 到 了
- Nghiêng về phía trước xa hơn một chút bạn sẽ bắt được nó.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
- 总想找 个 机会 向 他 剖白 几句
- muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探向机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探向机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
探›
机›