Đọc nhanh: 形婚 (hình hôn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 形式 婚姻, hôn nhân giả tạo, đặc biệt. một cuộc hôn nhân giữa một người đồng tính nam và một người đồng tính nữ được dàn xếp để đáp lại sự mong đợi của cha mẹ về một cuộc hôn nhân thông thường.
Ý nghĩa của 形婚 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 形式 婚姻
abbr. for 形式婚姻
✪ hôn nhân giả tạo, đặc biệt. một cuộc hôn nhân giữa một người đồng tính nam và một người đồng tính nữ được dàn xếp để đáp lại sự mong đợi của cha mẹ về một cuộc hôn nhân thông thường
sham marriage, esp. a marriage between a gay man and a lesbian arranged in response to parental expectations of a conventional marriage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形婚
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 形婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 形婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
形›