Đọc nhanh: 排水弯头 (bài thuỷ loan đầu). Ý nghĩa là: Đầu nối ống hút mùi hai chạc.
Ý nghĩa của 排水弯头 khi là Danh từ
✪ Đầu nối ống hút mùi hai chạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排水弯头
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 她 吃 罐头 里 的 水果
- Cô ấy ăn trái cây trong hộp.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 她 买 了 一盒 罐头 水果
- Cô ấy mua một hộp trái cây đóng hộp.
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 请 把 水龙头 关上
- Hãy đóng vòi nước lại.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 这 水龙头 好 拧
- vòi nước này xoay rất dễ.
- 谁 没关 水龙头 ?
- Ai quên đóng vòi nước?
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排水弯头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排水弯头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
弯›
排›
水›