Đọc nhanh: 检修排水泵 (kiểm tu bài thuỷ bơm). Ý nghĩa là: bơm sửa chữa (Thủy điện).
Ý nghĩa của 检修排水泵 khi là Danh từ
✪ bơm sửa chữa (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检修排水泵
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 检修 设备
- tu sửa thiết bị.
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 兴修水利
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi
- 要 加紧 修筑 堤坝 , 以防 水患
- phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 污水排放 入河
- Nước bẩn được thải ra sông.
- 检修 工具
- kiểm tra công cụ.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检修排水泵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检修排水泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
排›
检›
水›
泵›