Đọc nhanh: 掌舵 (chưởng đà). Ý nghĩa là: tay lái; bánh lái (tàu, thuyền), nắm phương hướng; cầm lái, người cầm lái.
✪ tay lái; bánh lái (tàu, thuyền)
行船时掌握船上的舵
✪ nắm phương hướng; cầm lái
比喻掌握方向
✪ người cầm lái
掌舵的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌舵
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 掌声雷动
- tiếng vỗ tay như sấm dậy.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 把握 船舵 , 绕过 暗礁
- nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.
- 职掌 生杀大权
- nắm quyền sinh sát.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 那 巴掌 好 吓人
- Bàn tay đó thật đáng sợ.
- 轮船 的 舵 掌控 方向
- Bánh lái tàu thủy kiểm soát hướng đi.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掌舵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌舵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掌›
舵›