Đọc nhanh: 掌形红边鱼 (chưởng hình hồng biên ngư). Ý nghĩa là: he.
Ý nghĩa của 掌形红边鱼 khi là Danh từ
✪ he
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌形红边鱼
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 爷爷 喜欢 在 河边 钓鱼
- Ông nội thích câu cá ở bờ sông.
- 这个 苹果 半边 儿红 , 半边 儿绿
- trái táo này nửa đỏ nửa xanh
- 铁 炉火 映红 了 半边天
- lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
- 西边 的 天空 都 被 染红 了
- Bầu trời phía tây nhuộm đỏ.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 他 在 河边 释放 了 鱼
- Anh ấy thả cá ở bờ sông.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 腮边 泛起 了 红晕
- Bên má nổi lên ửng đỏ.
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掌形红边鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掌形红边鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
掌›
红›
边›
鱼›