Đọc nhanh: 换帖 (hoán thiếp). Ý nghĩa là: đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa (thời xưa khi kết nghĩa anh em, hai bên trao đổi thiếp, trên thiếp đó viết tên họ, tuổi tác, quê quán, gia thế...). Ví dụ : - 换帖弟兄 anh em kết nghĩa
Ý nghĩa của 换帖 khi là Động từ
✪ đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa (thời xưa khi kết nghĩa anh em, hai bên trao đổi thiếp, trên thiếp đó viết tên họ, tuổi tác, quê quán, gia thế...)
旧时朋友结拜为异姓兄弟时,交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换帖
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 换 片子
- đổi phim.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 轮班 替换
- luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换帖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换帖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帖›
换›