Đọc nhanh: 换向器 (hoán hướng khí). Ý nghĩa là: bộ đổi hướng.
Ý nghĩa của 换向器 khi là Danh từ
✪ bộ đổi hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换向器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 机器 要换 零件 了
- Máy móc cần thay linh kiện rồi.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 她 决定 换个 职业 方向
- Cô quyết định thay đổi hướng đi nghề nghiệp.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换向器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换向器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
器›
换›